Lãi suất là một thuật ngữ không hề xa lạ và là thông tin được nhiều người quan tâm và theo dõi liên tục. Vậy lãi suất là gì? Có những loại lãi suất nào và vai trò của nó đối với nền kinh tế như thế nào, mời các bạn hãy cùng whattax.vn tìm hiểu!
Lãi suất là gì? Phân biệt lãi và lãi suất
Lãi suất có thể được hiểu là tỷ lệ phần trăm mà người đi vay cần thanh toán cho việc sử dụng một khoản tiền vay trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một tháng hoặc một năm. Đây là một dạng giá cả đặc biệt được xác định dựa trên giá trị sử dụng của số vốn vay. Người đi vay có thể là cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp, và mức lãi suất này sẽ xác định chi phí mà họ phải trả cho việc sử dụng nguồn vốn từ người cho vay.
Lãi suất thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm và cũng có thể được coi là mức tỷ lệ sinh lời mà người sở hữu khoản vốn cho vay nhận được. Một ví dụ phổ biến là khi người dân gửi tiền vào ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng để hưởng lãi suất tiền gửi, thực chất, họ đang cho ngân hàng vay tiền để sử dụng nguồn vốn này vào các hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Lãi (hay còn gọi là tiền lãi hoặc tiền lời) là số tiền tuyệt đối mà người cho vay nhận được, vượt trội so với số vốn ban đầu bỏ ra. Chẳng hạn, nếu một khách hàng gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 8,2% mỗi năm, sau 12 tháng, họ sẽ nhận thêm 8,2 triệu đồng tiền lãi từ số tiền gốc đã gửi.
Các loại lãi suất phổ biến nhất hiện nay
Có nhiều cách để phân loại lãi suất dựa trên các yếu tố khác nhau. Sau đây là một số loại lãi suất phổ biến mà whattax.vn đã tổng hợp:
Phân loại dựa trên giá trị thực của tiền lãi
- Lãi suất danh nghĩa: Đây là tỷ lệ được sử dụng để biểu thị sự gia tăng của tiền theo thời gian (thường là theo năm). Tuy nhiên, lãi suất danh nghĩa không tính đến tác động của lạm phát, nghĩa là số tiền tăng lên chỉ là trên giá trị lý thuyết. Khi gửi tiền tiết kiệm tại ngân hàng, mức lãi suất danh nghĩa thường được công bố rõ ràng trên sổ tiết kiệm hoặc tài khoản trực tuyến.
- Lãi suất thực: Khác với lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực đã điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát. Lãi suất thực được tính bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa trừ tỷ lệ lạm phát. Đây là yếu tố quan trọng mà người cho vay và nhà đầu tư cần xem xét để đánh giá lợi nhuận thực tế của khoản đầu tư hoặc khoản vay.
Phân loại lãi suất theo tính chất khoản tiền vay
- Lãi suất tiền gửi ngân hàng: Là tỷ lệ mà các ngân hàng trả cho người gửi tiền khi họ gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm hoặc tài khoản có kỳ hạn.
- Lãi suất cho vay (tín dụng ngân hàng): Là mức lãi mà khách hàng vay phải trả cho ngân hàng khi ký hợp đồng vay vốn. Mức lãi này được thỏa thuận dựa trên các điều khoản của hợp đồng tín dụng.
- Lãi suất cơ sở (lãi suất cơ bản): Được Ngân hàng Nhà nước công bố và chỉ áp dụng cho các khoản vay bằng đồng nội tệ. Đây là mức lãi suất mà các ngân hàng dùng làm cơ sở để thiết lập lãi suất kinh doanh của mình.
- Lãi suất liên ngân hàng: Là lãi suất áp dụng cho các khoản vay giữa các ngân hàng trên thị trường liên ngân hàng. Mức lãi này thường do Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh nhằm duy trì ổn định thị trường tài chính.
- Lãi suất chiết khấu: Là tỷ lệ mà Ngân hàng Trung Ương áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại vay ngắn hạn. Mức lãi này giúp các ngân hàng thương mại giải quyết nhu cầu thanh khoản trong các tình huống bất ngờ.
- Lãi suất tái chiết khấu: Đây là mức lãi mà Ngân hàng Nhà nước áp dụng cho các thương phiếu hoặc giấy tờ có giá trị trước khi đến hạn thanh toán, nhằm thúc đẩy tính thanh khoản của hệ thống ngân hàng.
Phân loại theo tính linh hoạt
- Lãi suất cố định: Đây là tỷ lệ lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay và đã được quy định từ trước trong hợp đồng tín dụng. Người vay có thể an tâm về mức chi phí lãi phải trả vì nó không bị ảnh hưởng bởi sự biến động của thị trường.
- Lãi suất thả nổi: Trái ngược với lãi suất cố định, lãi suất thả nổi sẽ thay đổi theo từng thời kỳ, dựa trên các biến động của thị trường tài chính. Điều này có thể mang lại lợi ích hoặc rủi ro cho người vay, tùy thuộc vào xu hướng lãi suất trên thị trường.
Phân loại theo loại tiền cho vay
- Lãi suất nội tệ: Áp dụng cho các khoản vay và gửi tiền bằng đồng nội tệ (VNĐ).
- Lãi suất ngoại tệ: Áp dụng cho các khoản vay và gửi tiền bằng ngoại tệ như USD, EUR, v.v.
Vai trò và ý nghĩa của lãi suất trong nền kinh tế hiện nay
Lãi suất đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển và ổn định của nền kinh tế. Một mức lãi suất hợp lý sẽ là đòn bẩy giúp thúc đẩy hoạt động sản xuất và lưu thông hàng hóa. Ngược lại, lãi suất quá cao có thể gây cản trở cho doanh nghiệp trong việc mở rộng sản xuất, đầu tư.
- Đối với người đi vay: Lãi suất đại diện cho chi phí sử dụng vốn, do đó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của họ. Khi lãi suất tăng cao, chi phí vay vốn tăng, điều này có thể làm giảm động lực đầu tư và mở rộng sản xuất.
- Đối với người cho vay: Lãi suất là nguồn thu nhập chính từ các khoản cho vay. Mức lãi suất cao đồng nghĩa với lợi nhuận cao hơn, nhưng cũng có thể làm giảm nhu cầu vay vốn của khách hàng.
Do đó, lãi suất cần được cân bằng để đảm bảo nguồn vốn lưu thông hiệu quả trong nền kinh tế. Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tài chính thường theo dõi sát sao diễn biến của lãi suất để có những điều chỉnh kịp thời, phù hợp với mục tiêu ổn định kinh tế và kiềm chế lạm phát.
Lãi suất không chỉ là một con số tài chính đơn thuần mà còn là yếu tố ảnh hưởng sâu rộng đến các quyết định tài chính của cả cá nhân lẫn doanh nghiệp. Việc hiểu rõ các loại lãi suất và vai trò của chúng sẽ giúp các chủ thể kinh tế đưa ra những quyết định đầu tư và vay vốn hiệu quả hơn. Hi vọng qua bài viết trên, whattax.vn đã giúp các bạn được hiểu rõ thêm về khái niệm của lãi suất là gì, và cũng cung cấp thêm nhiều thông tin cần thiết cho các bạn.